Lực lăn
|
Max.25t (có thể tùy chỉnh)
|
Vật liệu
|
9Cr3Mo
|
Tốc độ cơ khí
|
Max.6m/min
|
Độ cứng bề mặt
|
HRC62-68
|
Cuộn giấy làm việc
|
đường kính Ф 200mm
|
độ cứng bên trong
|
HRC60-62
|
độ thô
|
Ra ≤ 0.4
|
dòng chảy tròn
|
tốt hơn ± 2 μ M
|
Chiều rộng bề mặt cuộn
|
300mm
|
Độ chính xác cuộn
|
2.5 μ M
|
Nhiệt độ sưởi ấm tối đa
|
120 °C
|
0Không khí nén 0,5-0,8MPa
|
|
Lực lăn
|
Max.25t (có thể tùy chỉnh)
|
Vật liệu
|
9Cr3Mo
|
Tốc độ cơ khí
|
Max.6m/min
|
Độ cứng bề mặt
|
HRC62-68
|
Cuộn giấy làm việc
|
đường kính Ф 200mm
|
độ cứng bên trong
|
HRC60-62
|
độ thô
|
Ra ≤ 0.4
|
dòng chảy tròn
|
tốt hơn ± 2 μ M
|
Chiều rộng bề mặt cuộn
|
300mm
|
Độ chính xác cuộn
|
2.5 μ M
|
Nhiệt độ sưởi ấm tối đa
|
120 °C
|
0Không khí nén 0,5-0,8MPa
|
|